Tìm kiếm chủng loại

                                                 MÁY BƠM ĐIỆN WINDY ĐẦU LIỀN

STT MODEL CÔNG SUẤT KW-HP Lưu lượng(Min-Max)
Q=(m3/h)
Cột Áp(Min-Max)
H=(M)
Hút Đẩy
1 KP(R )40-200/5.5 5.5/7.5 Q=9-42M3/H 37-51 M 65/40
2 KP(R )40-200/7.5 7.5/10 Q=9-42M3/H 40-57.5 M 65/40
3 KP(R )40-250/11 11/15. Q=9-42M/H 61-75 M 65/40
4 KP(R )50-200/11 11/15. Q=24-72M/H 32-54.5 M 65/50
5 KP(R )40-250/15 15/20 Q=9-42M/H 71-86 M 65/40
6 KP(R )50-200/15 15/20 Q=24-78M3/H 32-58.5 M 65/50
7 KP(R )50-250/15 15/20 Q=27-72M3/H 50-77 M 65/50
8 KP(R )65-200/15 15/20 Q=54-132M3/H 26-46 M 65/65
9 KP(R )50-250/18.5 18.5/25 Q=27-72M3/H 60-85.5 M 80/50
10 KP(R )65-200/18.5 18.5/25 Q=54-132M3/H 34-54 M 80/65
11 KP(R )50-250/22.5 22/30 Q=27-78M3/H 66-93 M 65/50
12 KP(R )65-200/22.5 22/30 Q=54-144M3/H 36-61 M 80/65
13 KP(R )65-250/30 30/40 Q=54-132M3/H 55-78 M 80/65
14 KP(R )80-200/30 30/40 Q=96-225M3/H 31-53 M 100/80
15 KP(R )65-250/37 37/50 Q=54-144M3/H 60-85 M 80/65
16 KP(R )80-200/37 37/50 Q=96-240M3/H 27-58 M 100/80
17 KP(R )80-250/45 45/60 Q=48-170M3/H 60-85 M 100/80
18 WD(R)80-200/45 45/60 Q=48-170M3/H 60-85M 100/80
19 KP(R )80-250/55 55/75 Q=48-190M3/H 63-97 M 100/80
20 WD(R)80-250/55 55/75 Q=48-190M3/H 63-97M 100/80
21 KPR100-200/75 75/100 Q=150-320M3/H 56-72 M 125/100
22 WDR100-00/75 75/100 Q=150-320M3/H 56-72M 125/100
23 WDK100X65/75 75/100 Q=48-150M3/H 102-140M 100/65
24 FSK100X65/75 75/100 Q=48-150M3/H 102-140 M 100/65
25 FSK150X100/75 75/100 Q=120-320M3/H 52-96 M 150/100
26 WDK150X100/75 75/100 Q=120-320M3/H 52-96M 150/100
27 KPR100-200/90 90/125 Q=150-330M3/H 42-80 M 125/100
28 WDR100-200/90 90-125 Q=150-330M3/H 42-80M 125/100
29 FSK150X100/90 90/125 Q=200-430M3/H 50-65 M 150/100
30 WDK150X100/90 90/125 Q=200-430M3/H 50-65M 150/100
31 WDR100-315/90 90-125 Q=44.5-360M3/H 75-97M 150/100
32 KPR100-315/90 90/125 Q=44.5-360M3/H 75-97 M 150/100

                                                 MÁY BƠM ĐIỆN WINDY ĐẦU RỜI

33 MODEL CÔNG SUẤT
KW-HP
Lưu lượng(Min-Max)
Q=(m3/h)
Cột Áp( Min-Max)
H=(M)
Hút Đẩy
34 KPR40-200/5.5 5.5/7.5 Q=9-42M3/H 37-51 M 65/40
35 KPR40-200/7.5 7.5/10 Q=9-42M3/H 40-57.5 M 65/40
36 KPR40-250/11 11/15. Q=9-42M/H 61-75 M 65/40
37 KPR50-200/11 11/15. Q=24-72M/H 32-54.5 M 65/50
38 KPR40-250/15 15/20 Q=9-42M/H 71-86 M 65/40
39 KPR50-200/15 15/20 Q=24-78M3/H 32-58.5 M 65/50
40 KPR50-250/15 15/20 Q=27-72M3/H 50-77 M 65/50
41 KPR65-200/15 15/20 Q=54-132M3/H 26-46 M 80/65
42 KPR50-250/18.5 18.5/25 Q=27-72M3/H 60-85.5 M 65/50
43 KPR65-200/18.5 18.5/25 Q=54-132M3/H 34-54 M 80/65
44 KPR50-250/22.5 22/30 Q=27-78M3/H 66-93 M 65/50
45 KPR65-200/22.5 22/30 Q=54-144M3/H 36-61 M 80/65
46 KPR65-250/30 30/40 Q=54-132M3/H 55-78 M 80/65
47 KPR80-200/30 30/40 Q=96-225M3/H 31-53 M 100/80
48 KPR65-250/37 37/50 Q=54-144M3/H 60-85 M 80/65
49 KPR80-200/37 37/50 Q=96-240M3/H 27-58 M 100/80
50 KPR80-250/45 45/60 Q=48-170M3/H 60-85 M 100/80
51 KPR80-250/55 55/75 Q=48-190M3/H 63-97 M 100/80
52 KPR100-200/55 55/75 Q=150-300M3/H 52-65 M 125/100
53 FSK100X65/55 55/75 Q=48-130M3/H 76-100 M 100/65
54 FSK125X100/55 55/75 Q=60-260M3/H 60-76 M 125/100
55 KPR100-200/75 75/100 Q=150-320M3/H 56-72 M 125/100
56 FSK100X65/75 75/100 Q=48-150M3/H 102-140 M 100/65
57 FSK125X100/75 75/100 Q=60-320M3/H 60-86 M 125/100
58 FSK150X100/75 75/100 Q=120-320M3/H 52-96 M 150/100
59 KPR100-200/90 90/125 Q=150-330M3/H 42-80 M 125/100
60 FSK150X100/90 90/125 Q=120-320M3/H 65-105 M 150/100
61 KPR150X125/90 90/125 Q=200-430M3/H 50-65 M 150/125
62 KPR100-315/90 90/125 Q=44.5-360M3/H 75-97 M 150/100
63 FSK150-250/90 90/125 Q=60-450M3/H 55-70 M 150/125
64 FSK150-315/90 90/125 Q=60-480M3/H 50-80 M 150/125
65 FSK125-200/90 65/125
66 FSK150X100/110 110/150 Q=120-320M3/H 77-120 M 150/100
67 WDK150X100/110 110/150 Q=120-320M3/H 77-120M 150/100
68 KPR150X125/110 110/150 Q=300-540M3/H 50-67 M 150/125
69 WDR150X125/110 110/150 Q=300-540M3/H 50-67M 150/125
70 KPR150X125-315/110 110/150 Q=300-530M3/H 50-75 M 150/125
71 WDR150X125-315/110 110/150 Q=300-530M3/H 50-75M 150/125
72 KPR100-315/110 110/150 Q=50-390M3/H 60-107 M 150/100
73 WDR100-315/110 110/150 Q=50-390M3/H 60-107M 150/100
74 FSK150-250/110 110/150 Q=60-600M3/H 50-77 M 150/125
75 WDK150-250/110 110/150 Q=60-600M3/H 50-77M 150/125
76 FSK150-315/110 110/150 Q=60-540M3/H 52-90 M 150/125
77 WDK150-315/110 110/150 Q=60-540M3/H 52-90M 150/125
78 FSK150X100/132 132/180 Q=120-340M3/H 108-142 M 150/100
79 WDK150/100/132 132-180 Q=120-340M3/H 108-142M 150/100
80 KPR150X125/132 132/180 Q=300-540M3/H 55-82 M 150/125
81 WDR150X125/132 132-180 Q=300-540M3/H 55-82M 150/125
82 KPR150X125-315/132 132/180 Q=300-530M3/H 60-85 M 150/125
83 WDR150X125-315/132 132/180 Q=300-530M3/H 60-85M 150/125
84 KPR100-315/132 132/180 Q=50-360M3/H 83-125 M 150/100
85 WDR100-315/132 132/180 Q=50-360M3/H 83-125M 150/100
86 FSK150-250/132 132/180 Q=60-600M3/H 60-90 M 150/125
87 WDK150-250/132 132-180 Q=60-600M3/H 60-90M 150/125
88 FSK150-315/132 132/180 Q=60-600M3/H 60-97 M 150/125
89 WDK150-315/132 132/180 Q=60-600M3/H 60-97 150/125
90 KPR150X125/160 160/220 Q=300-560M3/H 73-96 M 150/125
91 WDR150X125/160 160/220 Q=300-560M/H 73-96M 150/125
92 KPR150X125-315/160 160/220 Q=300-550M3/H 70-97 M 150/125
93 WDK150X125-315/160 160/220 Q=300-550M3/H 70-97M 150/125
94 KPR100-315/160 160/220 Q=51.4-385M3/H 113-145 M 150/100
95 WDR100-315/160 160/220 Q=51.4-385M3/H 113-145 150/100
96 FSK150-250/160 160/220 Q=60-630M3/H 66-100 M 150/125
97 WDK150-250/160 160/220 Q=60-630M3/H 66-100M 150/125
98 FSK150-315/160 160/220 Q=60-570M3/H 78-110 M 150/125
99 WDK150-315/160 160-220 Q=60-570M3/H 78-110M 150/125
100 KPR150X125-315/200 200/270 Q=300-550M3/H 70-97 M 150/125
101 WDR150X125-315/200 200-270 Q=300-550M3/H 70-97M 150/125
102 FSK150-315/200 200/270 Q=80-610M3/H 84-126 M
103 WDK150-315/200 200/270 Q=80-610M3/H 84-126M
104 WDK4 200-150/200 200/270 Q=200-700M3/H 78-104M 200/150
105 FSK4 200-150/200 200/270 Q=200-700M3/H 78-104 M 200/150
106 FSK4 250-200/250 250/335 Q=150-1200M3/H 72-103M 250/200
107 WDK4 250-200/250 250/335 Q=150-1200M3/H 72-103M 250/200

                                                   MÁY BƠM DIESEL WINDY

108 MODEL CÔNG SUẤT Lưu lượng(Min-Max)
Q=(m3/h)
Cột Áp(Min-Max)
H=(M)
Hút Đẩy
109 Đầu bơm: Windy-Việt Nam
Model  : KPR40-200/5.5
Động cơ : Pusion-Trung Quốc Model:  DH192FB
Đầu bơm : 5.5kw Động cơ : 9.6KW Q=9-42m3/h 37-51 M 65/40
110 Đầu bơm: Windy-Việt Nam
Model  : KPR40-200/7.5
Động cơ : Pusion-Trung Quốc Model:  DH192FB
Đầu bơm :7.5kw Động cơ : 9.6KW Q=9-42m3/h 40-57.5 M 65/40
111 Đầu bơm: Windy-Việt Nam
Model  : KPR40-250/11
Động cơ : Windy-Trung Quốc Model:  KP2V88B
Đầu bơm : 11kw Động cơ : 16.5KW Q=9-42m3/h 61-75 M 65/40
112 Đầu bơm: Windy-Việt Nam
Model  : KPR40-250/15
Động cơ : Windy-Trung Quốc Model:  KP2V88B
Đầu bơm : 15kw Động cơ : 16.5KW Q=9-42m3/h 71-86 M 65/40
113 Đầu bơm: Windy-Việt Nam
Model  : KPR50-200/11
Động cơ : Windy-Trung Quốc Model:  KP2V88B
Đầu bơm : 11kw Động cơ : 16.5KW Q=24-72m3/h 32-54.5 M 65/50
114 Đầu bơm: Windy-Việt Nam
Model  : KPR50-200/15
Động cơ : Windy-Trung Quốc Model:  KP2V88B
Đầu bơm : 15kw Động cơ : 16.5KW Q=27-78m3/h 32-58.5 M 65/50
115 Đầu bơm: Windy-Việt Nam
Model  : KPR50-250/15
Động cơ : Windy-Trung Quốc Model:  KP2V88B
Đầu bơm : 15kw Động cơ : 16.5KW Q=27-72m3/h 50-77 M 65/50
116 Đầu bơm: Windy-Việt Nam
Model  : KPR65-200/15
Động cơ : Windy-Trung Quốc Model:  KP2V88B
Đầu bơm : 15kw Động cơ : 16.5KW Q=54-132m3/h 26-46 M 80/65
117 Đầu bơm: Windy-Việt Nam
Model  : KPR40-250/11
Động cơ : Quanchai-Trung Quốc Model:  QC380Q
Đầu bơm : 11kw Động cơ : 21KW Q=9-42m3/h 61-75 M 65/40
118 Đầu bơm: Windy-Việt Nam
Model  : KPR40-250/15
Động cơ : Quanchai-Trung Quốc Model:  QC380Q
Đầu bơm : 15kw Động cơ : 21KW Q=9-42m3/h 71-86 M 65/40
119 Đầu bơm: Windy-Việt Nam
Model  : KPR50-200/11
Động cơ : Quanchai-Trung Quốc Model:  QC380Q
Đầu bơm : 11kw Động cơ : 21KW Q=24-72m3/h 32-54.5 M 65/50
120 Đầu bơm: Windy-Việt Nam
Model  : KPR50-200/15
Động cơ : Quanchai-Trung Quốc Model:  QC380Q
Đầu bơm : 15kw Động cơ : 21KW Q=27-78m3/h 32-58.5 M 65/50
121 Đầu bơm: Windy-Việt Nam
Model  : KPR50-250/15
Động cơ : Quanchai-Trung Quốc Model:  QC380Q
Đầu bơm : 15kw Động cơ : 21KW Q=27-72m3/h 50-77 M 65/50
122 Đầu bơm: Windy-Việt Nam
Model  : KPR65-200/15
Động cơ : Quanchai-Trung Quốc Model:  QC380Q
Đầu bơm : 15kw Động cơ : 21KW Q=54-132m3/h 26-46 M 80/65
123 Đầu bơm: Windy-Việt Nam
Model  : KPR50-250/18.5
Động cơ : Quanchai-Trung Quốc Model:  QC380Q
Đầu bơm : 18.5kw Động cơ : 21KW Q=27-72m3/h 60-85.5 M 65/50
124 Đầu bơm: Windy-Việt Nam
Model  : KPR65-200/18.5
Động cơ : Quanchai-Trung Quốc Model:  QC380Q
Đầu bơm : 18.5kw Động cơ : 21KW Q=54-132m3/h 34-54 M 80/65
125 Đầu bơm : Windy -Việt Nam
Model : KPR50-250/22.5
Động cơ : KP Power-Trung Quốc Model : 4B26
Đầu bơm : 22.5kw Động cơ : 45 kw Q=27-78m3/h 66-93 M 65/50
126 Đầu bơm : Windy -Việt Nam
Model : KPR50-250/22.5
Động cơ Quanchai- Trung Quốc
QC385Q
Đầu bơm : 22.5kw Động cơ : 25 kw Q=27-78m3/h 66-93 M 65/50
127 Đầu bơm : Windy -Việt Nam
Model : KPR65-200/22.5
Động cơ : KP Power-Trung Quốc Model : 4B26
Đầu bơm : 22.5kw Động cơ : 45 kw Q=54-144m3/h 36-61 M 80/65
128 Đầu bơm : Windy -Việt Nam
Model : KPR65-200/22.5
Động cơ Quanchai- Trung Quốc
QC385Q
Đầu bơm : 22.5kw Động cơ : 25 kw Q=54-144m3/h 36-61 M
129 Đầu bơm :Windy -Việt Nam
Model : KPR65-250/30
Động cơ : KP Power-Trung Quốc Model : 4B26
Đầu bơm : 30kw Động cơ : 45 kw Q=54-132m3/h 55-78 M 80/65
130 Đầu bơm : Windy -Việt Nam
Model :KPR65-250/37
Động cơ : KP Power-Trung Quốc Model :  4B26
Đầu bơm : 37kw Động cơ :45kw Q=54-144m3/h 60-85 M 80/65
131 Đầu bơm :Windy -Việt Nam
Model : KPR80-200/30
Động cơ : KP Power-Trung Quốc Model : 4B26
Đầu bơm : 30kw Động cơ : 45 kw Q=96-225m3/h 31-53 M 100/80
132 Đầu bơm : Windy -Việt Nam
Model :KPR80-200/37
Động cơ : KP Power-Trung Quốc Model :  4B26
Đầu bơm : 37kw
Động cơ :45kw
Q=96-240m3/h 27-58 M 100/80
133 Đầu bơm : Windy -Việt Nam
Model :KPR80-250/45
Động cơ : KP Power-Trung Quốc Model : 4B26-Z
Đầu bơm : 45kw
Động cơ :55kw
Q=48-190m3/h 55-85 M 100/80
134 Đầu bơm : Windy -Việt Nam
Model :WDR80-250/45
Động cơ : KP Power-Trung Quốc Model : 4B26-Z
Đầu bơm : 45kw
Động cơ :55kw
Q=48-190m3/h 55-85 M 100/80
135 Đầu bơm : Windy -Việt Nam
Model :KPR80-250/45
Động cơ Quanchai- Trung Quốc
QC495Q
Đầu bơm : 45kw
Động cơ : 48KW
Q=48-190m3/h 55-85 M 100/80
136 Đầu bơm : Windy -Việt Nam
Model :WDR80-250/45
Động cơ Quanchai- Trung Quốc
QC495Q
Đầu bơm : 45kw
Động cơ : 48KW
Q=48-190m3/h 55-85 M 100/80
137 Đầu bơm : Windy -Việt Nam
Model :KPR80-250/55
Động cơ : Quanchai-Trung Quốc Model : 4108Q
Đầu bơm : 55kw
Động cơ :76kw
Q=48-210m3/h 52-97 M 100/80
138 Đầu bơm : Windy -Việt Nam
Model :WDR80-250/55
Động cơ : Quanchai-Trung Quốc Model : 4108Q
Đầu bơm : 55kw
Động cơ :76kw
Q=48-210m3/h 52-97 M 100/80
139 Đầu bơm : Windy -Việt Nam
Model :KPR80-250/55
Động cơ Quanchai- Trung Quốc
4102Q
Đầu bơm : 55kw
Động cơ : 65kw
Q=48-210m3/h 52-97 M
140 Đầu bơm : Windy -Việt Nam
Model :WDR80-250/55
Động cơ Quanchai- Trung Quốc
4102Q
Đầu bơm : 55kw
Động cơ : 65kw
Q=48-210m3/h 52-97 M
141 Đầu bơm : Windy -Việt Nam
Model :KPR100-200/55
Động cơ : Quanchai-Trung Quốc Model : 4108Q
Đầu bơm : 55kw Động cơ :76kw Q=150-300m3/h 52-65 M 125/100
142 Đầu bơm : Windy -Việt Nam
Model :WDR100-200/55
Động cơ : Quanchai-Trung Quốc Model : 4108Q
Đầu bơm : 55kw Động cơ :76kw Q=150-300m3/h 52-65 M 125/100
143 Đầu bơm : Windy -Việt Nam
Model :KPR100-200/55
Động cơ : Quanchai-Trung Quốc Model : 4102Q
Đầu bơm : 55kw
Động cơ : 65kw
Q=150-300m3/h 52-65 M 125/100
144 Đầu bơm : Windy -Việt Nam
Model :WDR100-200/55
Động cơ : Quanchai-Trung Quốc Model : 4102Q
Đầu bơm : 55kw
Động cơ : 65kw
Q=150-300m3/h 52-65 M 125/100
145 Đầu bơm : Windy -Việt Nam
Model :FSK100X65/55
Động cơ : Quanchai-Trung Quốc Model : 4108Q
Đầu bơm : 55kw Động cơ :76kw Q=48-130m3/h 76-100 M 100/65
146 Đầu bơm : Windy -Việt Nam
Model :WDK100X65/55
Động cơ : Quanchai-Trung Quốc Model : 4108Q
Đầu bơm : 55kw Động cơ :76kw Q=48-130m3/h 76-100 M 100/65
147 Đầu bơm : Windy -Việt Nam
Model :FSK100X65/55
Động cơ : Quanchai-Trung Quốc Model : 4102Q
Đầu bơm : 55kw
Động cơ : 65kw
Q=48-130m3/h 76-100 M 100/65
148 Đầu bơm : Windy -Việt Nam
Model :WDK100X65/55
Động cơ : Quanchai-Trung Quốc Model : 4102Q
Đầu bơm : 55kw
Động cơ : 65kw
Q=48-130m3/h 76-100 M 100/65
149 Đầu bơm : Windy -Việt Nam
Model :FSK125X100/55
Động cơ : Quanchai-Trung Quốc Model : 4108Q
Đầu bơm : 55kw Động cơ :76kw Q=60- 260M3/H 60-76 M 125/100
150 Đầu bơm : Windy -Việt Nam
Model :WDK125X100/55
Động cơ : Quanchai-Trung Quốc Model : 4108Q
Đầu bơm : 55kw Động cơ :76kw Q=60- 260M3/H 60-76 M 125/100
151 Đầu bơm : Windy -Việt Nam
Model :FSK125X100/55
Động cơ : Quanchai-Trung Quốc Model : 4102Q
Đầu bơm : 55kw
Động cơ : 65kw
Q=60- 260M3/H 60-76 M 125/100
152 Đầu bơm : Windy -Việt Nam
Model :WDK125X100/55
Động cơ : Quanchai-Trung Quốc Model : 4102Q
Đầu bơm : 55kw
Động cơ : 65kw
Q=60- 260M3/H 60-76 M 125/100
153 Đầu bơm : Windy -Việt Nam
Model :KPR100-200/75
Động cơ : Quanchai-Trung Quốc Model : 4108Q
Đầu bơm : 75kw
Động cơ : 76kw
Q=150-320m3/h 56-72 M 125/100
154 Đầu bơm : Windy -Việt Nam
Model :WDR100-200/75
Động cơ : Quanchai-Trung Quốc Model : 4108Q
Đầu bơm : 75kw
Động cơ : 76kw
Q=150-320m3/h 56-72 M 125/100
155 Đầu bơm : Windy -Việt Nam
Model :KPR100-200/75
Động cơ : Quanchai-Trung Quốc Model : 4105ZQ
Đầu bơm : 75kw
Động cơ :90kw
Q=150-320m3/h 56-72 M 125/100
156 Đầu bơm : Windy -Việt Nam
Model :WDR100-200/75
Động cơ : Quanchai-Trung Quốc Model : 4105ZQ
Đầu bơm : 75kw
Động cơ :90kw
Q=150-320m3/h 56-72 M 125/100
157 Đầu bơm : Windy -Việt Nam
Model :FSK100X65/75
Động cơ : Quanchai-Trung Quốc Model : 4105ZQ
Đầu bơm : 75kw Động cơ :90kw Q=48-150m3/h 102-140 M 100/65
158 Đầu bơm : Windy -Việt Nam
Model :WDK100X65/75
Động cơ : Quanchai-Trung Quốc Model : 4105ZQ
Đầu bơm : 75kw Động cơ :90kw Q=48-150m3/h 102-140 M 100/65
159 Đầu bơm : Windy -Việt Nam
Model :FSK125X100/75
Động cơ : Quanchai-Trung Quốc Model : 4105ZQ
Đầu bơm : 75kw Động cơ :90kw Q=60- 320M3/H 60-86 M 125/100
160 Đầu bơm : Windy -Việt Nam
Model :WDK125X100/75
Động cơ : Quanchai-Trung Quốc Model : 4105ZQ
Đầu bơm : 75kw Động cơ :90kw Q=60- 320M3/H 60-86 M 125/100
161 Đầu bơm : Windy -Việt Nam
Model :FSK150X100/75
Động cơ : Quanchai-Trung Quốc Model : 4108Q
Đầu bơm : 75kw
Động cơ : 76kw
Q=150-320m3/h 52-96 M 150/100
162 Đầu bơm : Windy -Việt Nam
Model :WDK150X100/75
Động cơ : Quanchai-Trung Quốc Model : 4108Q
Đầu bơm : 75kw
Động cơ : 76kw
Q=150-320m3/h 52-96 M 150/100
163 Đầu bơm : Windy -Việt Nam
Model :FSK150X100/75
Động cơ : Quanchai-Trung Quốc Model : 4105ZQ
Đầu bơm : 75kw
Động cơ :90kw
Q=150-320m3/h 52-96 M 150/100
164 Đầu bơm : Windy -Việt Nam
Model :FSK150X100/75
Động cơ : Quanchai-Trung Quốc Model : 4105ZQ
Đầu bơm : 75kw
Động cơ :90kw
Q=150-320m3/h 52-96 M 150/100
165 Đầu bơm : Windy -Việt Nam Model :KPR100-200/90
Động cơ : KP Power-Trung Quốc Model : 6BD-G
Đầu bơm : 90kw
Động cơ :110kw
Q=150-330m3/h 42-80 M 125/100
166 Đầu bơm : Windy -Việt Nam Model :WDR100-200/90
Động cơ : KP Power-Trung Quốc Model : 6BD-G
Đầu bơm : 90kw
Động cơ :110kw
Q=150-330m3/h 42-80 M 125/100
167 Đầu bơm : Windy -Việt Nam Model : FSK150X100/90
Động cơ : Quanchai-Trung Quốc Model : 4105ZQ
Đầu bơm : 90kw
Động cơ : 90KW
Q=150-330m3/h 42-80 M 150/100
168 Đầu bơm : Windy -Việt Nam Model : WDK150X100/90
Động cơ : Quanchai-Trung Quốc Model : 4105ZQ
Đầu bơm : 90kw
Động cơ : 90KW
Q=150-330m3/h 42-80 M 150/100
169 Đầu bơm : Windy -Việt Nam Model : FSK150X100/90
Động cơ : KP Power-Trung Quốc Model : 6BD-G
Đầu bơm : 90kw Động cơ :110kw Q=120-320m3/h 65-105 M 150/100
170 Đầu bơm : Windy -Việt Nam Model : WDK150X100/90
Động cơ : KP Power-Trung Quốc Model : 6BD-G
Đầu bơm : 90kw Động cơ :110kw Q=120-320m3/h 65-105 M 150/100
171 Đầu bơm : Windy -Việt Nam Model :KPR150X125/90
Động cơ : KP Power-Trung Quốc Model : 6BD-G
Đầu bơm : 90kw Động cơ :110kw Q=200-430m3/h 50-65 M 150/125
172 Đầu bơm : Windy -Việt Nam Model :WDR150X125/90
Động cơ : KP Power-Trung Quốc Model : 6BD-G
Đầu bơm : 90kw Động cơ :110kw Q=200-430m3/h 50-65 M 150/125
173 Đầu bơm : Windy -Việt Nam Model :KPR100-315/90
Động cơ : KP Power-Trung Quốc Model : 6BD-G
Đầu bơm : 90kw Động cơ :110kw Q=44.5- 360M3/H 75-97 M 150/100
174 Đầu bơm : Windy -Việt Nam Model :WDR100-315/90
Động cơ : KP Power-Trung Quốc Model : 6BD-G
Đầu bơm : 90kw Động cơ :110kw Q=44.5- 360M3/H 75-97 M 150/100
175 Đầu bơm : Windy -Việt Nam Model :FSK150-250/90
Động cơ : KP Power-Trung Quốc Model : 6BD-G
Đầu bơm : 90kw Động cơ :110kw Q=60- 450M3/H 55-70 M 150/125
176 Đầu bơm : Windy -Việt Nam Model :WDK150-250/90
Động cơ : KP Power-Trung Quốc Model : 6BD-G
Đầu bơm : 90kw Động cơ :110kw Q=60- 450M3/H 55-70 M 150/125
177 Đầu bơm : Windy -Việt Nam Model :FSK150-315/90
Động cơ : Quanchai-Trung Quốc Model : 4105ZQ
Đầu bơm : 90kw
Động cơ : 90kw
Q=60- 480M3/H 50-80 M 150/125
178 Đầu bơm : Windy -Việt Nam Model :WDK150-315/90
Động cơ : Quanchai-Trung Quốc Model : 4105ZQ
Đầu bơm : 90kw
Động cơ : 90kw
Q=60- 480M3/H 50-80 M 150/125
179 Đầu bơm : Windy -Việt Nam Model :FSK150-315/90
Động cơ : KP Power-Trung Quốc Model : 6BD-G
Đầu bơm : 90kw Động cơ :110kw Q=60- 480M3/H 50-80 M 150/125
180 Đầu bơm : Windy -Việt Nam Model :WDK150-315/90
Động cơ : KP Power-Trung Quốc Model : 6BD-G
Đầu bơm : 90kw Động cơ :110kw Q=60- 480M3/H 50-80 M 150/125
181 Đầu bơm : Windy -Việt Nam Model :FSK150X100/110
Động cơ : KP Power-Trung Quốc Model : 6BD-Z
Đầu bơm : 110kw Động cơ :132kw Q=120-320m3/h 77-120 M 150/100
182 Đầu bơm : Windy -Việt Nam Model :WDK150X100/110
Động cơ : KP Power-Trung Quốc Model : 6BD-Z
Đầu bơm : 110kw Động cơ :132kw Q=120-320m3/h 77-120 M 150/100
183 Đầu bơm : Windy -Việt Nam Model :KPR150X125/110
Động cơ : KP Power-Trung Quốc Model : 6BD-Z
Đầu bơm : 110kw Động cơ :132kw Q=300-540m3/h 50-67 M 150/125
184 Đầu bơm : Windy -Việt Nam Model :WDR150X125/110
Động cơ : KP Power-Trung Quốc Model : 6BD-Z
Đầu bơm : 110kw Động cơ :132kw Q=300-540m3/h 50-67 M 150/125
185 Đầu bơm : Windy -Việt Nam Model :KPR150X125-315/110
Động cơ : KP Power-Trung Quốc Model : 6BD-Z
Đầu bơm : 110kw Động cơ :132kw Q=300-530m3/h 50-75 M 150/125
186 Đầu bơm : Windy -Việt Nam Model :WDR150X125-315/110
Động cơ : KP Power-Trung Quốc Model : 6BD-Z
Đầu bơm : 110kw Động cơ :132kw Q=300-530m3/h 50-75 M 150/125
187 Đầu bơm : Windy -Việt Nam Model :KPR100-315/110
Động cơ : KP Power-Trung Quốc Model : 6BD-Z
Đầu bơm : 110kw Động cơ :132kw Q=50- 390M3/H 60-107 M 150/100
188 Đầu bơm : Windy -Việt Nam Model :WDR100-315/110
Động cơ : KP Power-Trung Quốc Model : 6BD-Z
Đầu bơm : 110kw Động cơ :132kw Q=50- 390M3/H 60-107 M 150/100
189 Đầu bơm : Windy -Việt Nam Model :FSK150-250/110
Động cơ : KP Power-Trung Quốc Model : 6BD-Z
Đầu bơm : 110kw Động cơ :132kw Q=60- 600M3/H 50-77 M 150/125
190 Đầu bơm : Windy -Việt Nam Model :WDK150-250/110
Động cơ : KP Power-Trung Quốc Model : 6BD-Z
Đầu bơm : 110kw Động cơ :132kw Q=60- 600M3/H 50-77 M 150/125
191 Đầu bơm : Windy -Việt Nam Model :FSK150-315/110
Động cơ : KP Power-Trung Quốc Model : 6BD-Z
Đầu bơm : 110kw Động cơ :132kw Q=60- 540M3/H 52-90 M 150/125
192 Đầu bơm : Windy -Việt Nam Model :WDK150-315/110
Động cơ : KP Power-Trung Quốc Model : 6BD-Z
Đầu bơm : 110kw Động cơ :132kw Q=60- 540M3/H 52-90 M 150/125
193 Đầu bơm : Windy -Việt Nam Model :FSK150X100/132
Động cơ : KP Power-Trung Quốc Model : 6BD-ZL
Đầu bơm : 132kw Động cơ :160kw Q=120- 340m3/h 108-142 M 150/100
194 Đầu bơm : Windy -Việt Nam Model :WDK150X100/132
Động cơ : KP Power-Trung Quốc Model : 6BD-ZL
Đầu bơm : 132kw Động cơ :160kw Q=120- 340m3/h 108-142 M 150/100
195 Đầu bơm : Windy -Việt Nam Model :KPR150X125/132
Động cơ : KP Power-Trung Quốc Model : 6BD-ZL
Đầu bơm : 132kw Động cơ :160kw Q=300- 530m3/h 60-85 M 150/125
196 Đầu bơm : Windy -Việt Nam Model :WD150X125/132
Động cơ : KP Power-Trung Quốc Model : 6BD-ZL
Đầu bơm : 132kw Động cơ :160kw Q=300- 530m3/h 60-85 M 150/125
197 Đầu bơm : Windy -Việt Nam Model :KPR150X125-315/132
Động cơ : KP Power-Trung Quốc Model : 6BD-ZL
Đầu bơm : 132kw Động cơ :160kw Q=300- 540m3/h 55-82 M 150/125
198 Đầu bơm : Windy -Việt Nam Model :WDR150X125-315/132
Động cơ : KP Power-Trung Quốc Model : 6BD-ZL
Đầu bơm : 132kw Động cơ :160kw Q=300- 540m3/h 55-82 M 150/125
199 Đầu bơm : Windy -Việt Nam Model :KPR100-315/132
Động cơ : KP Power-Trung Quốc Model : 6BD-ZL
Đầu bơm : 132kw Động cơ :160kw Q=50- 360M3/H 83-125 M 150/100
200 Đầu bơm : Windy -Việt Nam Model :WDR100-315/132
Động cơ : KP Power-Trung Quốc Model : 6BD-ZL
Đầu bơm : 132kw Động cơ :160kw Q=50- 360M3/H 83-125 M 150/100
201 Đầu bơm : Windy -Việt Nam Model :FSK150-250/132
Động cơ : KP Power-Trung Quốc Model : 6BD-ZL
Đầu bơm : 132kw Động cơ :160kw Q=60- 600M3/H 60-90 M 150/125
202 Đầu bơm : Windy -Việt Nam Model :WDK150-250/132
Động cơ : KP Power-Trung Quốc Model : 6BD-ZL
Đầu bơm : 132kw Động cơ :160kw Q=60- 600M3/H 60-90 M 150/125
203 Đầu bơm : Windy -Việt Nam Model :FSK150-315/132
Động cơ : KP Power-Trung Quốc Model : 6BD-ZL
Đầu bơm : 132kw Động cơ :160kw Q=60- 600M3/H 60-97 M 150/125
204 Đầu bơm : Windy -Việt Nam Model :WDK150-315/132
Động cơ : KP Power-Trung Quốc Model : 6BD-ZL
Đầu bơm : 132kw Động cơ :160kw Q=60- 600M3/H 60-97 M 150/125
205 Đầu bơm : Windy -Việt Nam Model :KPR150X125/160
Động cơ : KP Power-Trung Quốc Model : 6BD-WL
Đầu bơm : 160kw Động cơ :180kw Q=300-560m3/h 73-96 M 150/125
206 Đầu bơm : Windy -Việt Nam Model :WDR150X125/160
Động cơ : KP Power-Trung Quốc Model : 6BD-WL
Đầu bơm : 160kw Động cơ :180kw Q=300-560m3/h 73-96 M 150/125
207 Đầu bơm : Windy -Việt Nam Model :KPR150X125-315/160
ĐĐộng cơ : KP Power-Trung Quốc Model : 6BD-WL
Đầu bơm : 160kw Động cơ :180kw Q=300-550m3/h 70-97 M 150/125
208 Đầu bơm : Windy -Việt Nam Model :WDR150X125-315/160
ĐĐộng cơ : KP Power-Trung Quốc Model : 6BD-WL
Đầu bơm : 160kw Động cơ :180kw Q=300-550m3/h 70-97 M 150/125
209 Đầu bơm : Windy -Việt Nam
Model :KPR100-315/160
ĐĐộng cơ : KP Power-Trung Quốc Model : 6BD-WL
Đầu bơm : 160kw Động cơ :180kw Q=51.4- 385M3/H 113-145 M 150/100
210 Đầu bơm : Windy -Việt Nam
Model :WDR100-315/160
ĐĐộng cơ : KP Power-Trung Quốc Model : 6BD-WL
Đầu bơm : 160kw Động cơ :180kw Q=51.4- 385M3/H 113-145 M 150/100
211 Đầu bơm : Windy -Việt Nam
Model :FSK150-250/160
ĐĐộng cơ : KP Power-Trung Quốc Model : 6BD-WL
Đầu bơm : 160kw Động cơ :180kw Q=60- 630M3/H 66-100 M 150/125
212 Đầu bơm : Windy -Việt Nam
Model :WDK150-250/160
ĐĐộng cơ : KP Power-Trung Quốc Model : 6BD-WL
Đầu bơm : 160kw Động cơ :180kw Q=60- 630M3/H 66-100 M 150/125
213 Đầu bơm : Windy -Việt Nam
Model :FSK150-315/160
ĐĐộng cơ : KP Power-Trung Quốc Model : 6BD-WL
Đầu bơm : 160kw Động cơ :180kw Q=60- 570M3/H 78-110 M 150/125
214 Đầu bơm : Windy -Việt Nam
Model :WDK150-315/160
ĐĐộng cơ : KP Power-Trung Quốc Model : 6BD-WL
Đầu bơm : 160kw Động cơ :180kw Q=60- 570M3/H 78-110 M 150/125
215 Đầu bơm : Windy -Việt Nam
Model : FSK200-150/4 110
Động cơ : KOFO-Trung Quốc Model : R6105AZLDS2
Đầu bơm : 110Kw Động cơ :126kw Q=180-560m3/h 56-75 M 200/150
216 Đầu bơm : Windy -Việt Nam
Model : WDK200-150/4 110
Động cơ : KOFO-Trung Quốc Model : R6105AZLDS2
Đầu bơm : 110Kw Động cơ :126kw Q=180-560m3/h 56-75 M 200/150
217 Đầu bơm : Windy -Việt Nam
Model : FSK200-150/ 4 132
Động cơ : KOFO-Trung Quốc Model : R6105BZLDS2
Đầu bơm : 132Kw Động cơ :145kw Q=120-600m3/h 65-90 M 200/150
218 Đầu bơm : Windy -Việt Nam
Model : WDK200-150/ 4 132
Động cơ : KOFO-Trung Quốc Model : R6105BZLDS2
Đầu bơm : 132Kw Động cơ :145kw Q=120-600m3/h 65-90 M 200/150
219 Đầu bơm : Windy -Việt Nam
Model : FSK200-150/4 160
Động cơ : KOFO-Trung Quốc Model : R6110ZLDS2
Đầu bơm : 160Kw Động cơ :170kw Q=120- 650m3/H 77-94 M 200/150
220 Đầu bơm : Windy -Việt Nam
Model : WDK200-150/4 160
Động cơ : KOFO-Trung Quốc Model : R6110ZLDS2
Đầu bơm : 160Kw Động cơ :170kw Q=120- 650m3/H 77-94 M 200/150
221 Đầu bơm : Windy -Việt Nam
Model : FSK200-150/4 200
Động cơ : KOFO-Trung Quốc Model : 6126-42DS2
Đầu bơm : 200Kw Động cơ :231kw Q=180-750m3/h 75-105 M 200/150
222 Đầu bơm : Windy -Việt Nam
Model : WDK200-150/4 200
Động cơ : KOFO-Trung Quốc Model : 6126-42DS2
Đầu bơm : 200Kw Động cơ :231kw Q=180-750m3/h 75-105 M 200/150

                                                    MÁY BƠM BÙ ÁP

223 MODEL CÔNG SUẤT Lưu lượng(Min-Max)
Q=(m3/h)
Cột Áp(Min-Max)
H=(M)
Hút
Đẩy
224 KPN/2.2 2.2KW Q = 1.2-7.2  m³/h 28-72 M 40/34
225 KPM4-10 2.2KW Q = 1 – 6 M3/H 57-114 M
226 KPN/3 3KW Q = 1,2 – 8,2 M3/H 23.5-92 M 40/34
227 KPM4-12 3KW Q = 1 – 6 M3/H 75-142 M 65/40
228 KPM10-8 3KW Q = 5 – 13 M3/H 46-82 M 40/40
229 KPN/4 4KW Q = 5 – 13 M3/H 55-116 M 42/42
230 KPN/5.5 5.5KW Q = 5 – 13 M3/H 75-140 M 42/42
231 KPM12-8 7.5KW Q = 8.5-23 m³/h 80-118 M 50/50
232 KPM20-10 11KW Q = 8.5-23,5 m³/h 83-135 M 60/60
233 KPM20-12 15KW Q = 10,5 – 28,5 m3/h 94-172 M 65/20

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *